TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
2015-11-09 20:14
Mã tuyển sinh: MDA
Cơ quanchủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: Đông Ngạc, Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: (04)38386214, (04)38389633
Website: www.humg.edu.vn
Các ngành đào tạo trình độ đại học
|
Tên ngành/nhóm ngành
|
Mã
|
Môn thi/xét tuyển
|
| Kỹ thuật dầu khí |
D520604
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Kỹ thuật địa Vật lý |
D520502
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Công nghệ kỹ thuật hóa học |
D510401
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Kỹ thuật địa chất |
D520501
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Kỹ thuật mỏ |
D520601
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Kỹ thuật tuyển khoáng |
D520607
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Công nghệ thông tin |
D480201
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
D520216
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Kỹ thuật điện, điện tử |
D520201
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Ngoại ngữ |
| Kỹ thuật công trình xây dựng |
D580201
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Kỹ thuật môi trường |
D520320
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Sinh học |
| Quản trị kinh doanh |
D340101
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
| Kế toán |
D340301
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
| Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
D520503
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Quản lí đất đai |
D850103
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Sinh học -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
| Kế toán Ngành đào tạo đại học tại tỉnh Quảng Ninh |
D340301
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
| Công nghệ kĩ thuật hoá học Ngành đào tạo đại học tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
D510401
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá Ngành đào tạo đại học tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
D520216
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Kĩ thuật điện, điện tử Ngành đào tạo đại học tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
D520201
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Kỹ thuật dầu khí Ngành đào tạo đại học tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
D520604
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Kỹ thuật mỏ Ngành đào tạo đại học tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
D520601
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Kỹ thuật trắc địa – bản đồ Ngành đào tạo đại học tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
D520503
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Kỹ thuật mỏ Ngành đào tạo đại học tại tỉnh Quảng Ninh |
D520601
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Quản trị kinh doanh Ngành đào tạo đại học tại tỉnh Quảng Ninh |
D340101
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
Các ngành đào tạo trình độ cao đẳng
|
Tên ngành/nhóm ngành
|
Mã
|
Môn thi/xét tuyển
|
| Công nghệ kĩ thuật Địa chất |
C515901
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Công nghệ kĩ thuậtTrắc địa |
C515902
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Công nghệ kĩ thuật Mỏ |
C511001
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
C510303
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
C510301
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
C510201
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
C510102
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Công nghệ thông tin |
C480201
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Kế toán |
C340301
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
| Công nghệ kĩ thuật môi trường |
C510406
|
-Toán, Vật lí, Hóa học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Hoá học, Sinh học |