TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP

Mã tuyển sinh: LNH
Cơ quanchủ quản: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Địa chỉ: Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội
Websitewww.vfu.edu.vn
ĐÀO TẠO CÁC NGÀNH:
Tên ngành/nhóm ngành
Môn thi/xét tuyển
Quản lý tài nguyên thiên nhiên *
Đào tạo bằng tiếng Anh
D850101
-Toán, Vật lí, Hóa học;
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa học, Sinh học;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Công nghệ sinh học
D420201
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa học, Sinh học;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh .
Khoa học môi trường
D440301
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa học, Sinh học;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh .
Hệ thống thông tin
D480104
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh .
Kỹ thuật công trình xây dựng
D580201
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh .
Kế toán
D340301
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.
Kinh tế
D310101
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh .
Kinh tế nông nghiệp
D620115
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh .
Quản trị kinh doanh
D340101
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh .
Quản lý đất đai
D850103
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa học, Sinh học;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh .
Công nghệ chế biến lâm sản
(Công nghệ gỗ)
D540301
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa học, Sinh học;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh .
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
D510203
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh .
Thiết kế nội thất
D210405
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh .
Kiến trúc cảnh quan
D580110
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh .
Lâm nghiệp đô thị
D620202
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa học, Sinh học;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh .
Lâm sinh
D620205
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa học, Sinh học;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh .
Quản lý tài nguyên rừng ( Kiểm lâm )
D620211
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa học, Sinh học;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh .
Kỹ thuật cơ khí
(Công nghệ chế tạo máy)
D520103
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.
Công thôn
(Công nghiệp phát triển nông thôn)
D510210
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Khuyến nông
D620102
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa học, Sinh học;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh .
Lâm nghiệp
D620201
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa học, Sinh học;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh .
Công nghệ vật liệu
D515402
-Toán, Vật lí, Hóa học; 
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa học, Sinh học;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.
Quản lí tài nguyên thiên nhiên *
Đào tạo bằng tiếng Việt
D850101
-Toán, Vật lí, Hóa học;
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa học, Sinh học;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Công nghệ kĩ thuật ô tô
D510205
-Toán, Vật lí, Hóa học;
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Thiết kế công nghiệp
D210402
-Toán, Vật lí, Hóa học;
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Xem chi tiết thông báo tuyển sinh và các thông tin khác tại website của trường: www.VFU.EDU.VN