TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP
2015-11-09 20:12
Mã tuyển sinh: LNH
Cơ quanchủ quản: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Địa chỉ: Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội
Website: www.vfu.edu.vn
ĐÀO TẠO CÁC NGÀNH:
|
Tên ngành/nhóm ngành
|
Mã
|
Môn thi/xét tuyển
|
| Quản lý tài nguyên thiên nhiên * Đào tạo bằng tiếng Anh |
D850101
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
| Công nghệ sinh học |
D420201
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
| Khoa học môi trường |
D440301
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
| Hệ thống thông tin |
D480104
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
| Kỹ thuật công trình xây dựng |
D580201
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
| Kế toán |
D340301
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
| Kinh tế |
D310101
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
| Kinh tế nông nghiệp |
D620115
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
| Quản trị kinh doanh |
D340101
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
| Quản lý đất đai |
D850103
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
| Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) |
D540301
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
| Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
D510203
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
| Thiết kế nội thất |
D210405
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
| Kiến trúc cảnh quan |
D580110
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
| Lâm nghiệp đô thị |
D620202
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
| Lâm sinh |
D620205
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
| Quản lý tài nguyên rừng ( Kiểm lâm ) |
D620211
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
| Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
D520103
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
| Công thôn (Công nghiệp phát triển nông thôn) |
D510210
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
| Khuyến nông |
D620102
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
| Lâm nghiệp |
D620201
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh . |
| Công nghệ vật liệu |
D515402
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
| Quản lí tài nguyên thiên nhiên * Đào tạo bằng tiếng Việt |
D850101
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Hóa học, Sinh học; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
| Công nghệ kĩ thuật ô tô |
D510205
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
| Thiết kế công nghiệp |
D210402
|
-Toán, Vật lí, Hóa học; -Toán, Vật lí, Tiếng Anh; -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
Xem chi tiết thông báo tuyển sinh và các thông tin khác tại website của trường: www.VFU.EDU.VN