Tên ngành/nhóm ngành
|
Mã
|
Môn thi/xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Các ngành đào tạo đại học |
|
|
5.600
|
Nhóm ngành KT11 |
|
|
200
|
Kỹ thuật cơ điện tử |
D520114
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành KT12 |
|
|
750
|
Kỹ thuật cơ khí |
D520103
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Kỹ thuật hàng không |
D520120
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Kỹ thuật tàu thủy |
D520122
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành KT13 |
|
|
150
|
Kỹ thuật nhiệt |
D520115
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành KT14 |
|
|
120
|
Kỹ thuật vật liệu |
D520309
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Kỹ thuật vật liệu kim loại |
D520310
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành CN1 |
|
|
390
|
Công nghệ chế tạo máy |
D510202
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (*) |
D510203
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô (*) |
D510205
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành KT21 |
|
|
1000
|
Kỹ thuật điện, điện tử |
D520201
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
D520216
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D520207
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Kỹ thuật y sinh |
D520212
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành KT22 |
|
|
450
|
Kỹ thuật máy tính |
D520214
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Truyền thông và mạng máy tính |
D480102
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Khoa học máy tính |
D480101
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Kỹ thuật phần mềm |
D480103
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Hệ thống thông tin |
D480104
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Công nghệ thông tin |
D480201
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành KT23 |
|
|
100
|
Toán-Tin ứng dụng |
D460112
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành CN2 |
|
|
540
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá(*) |
D510303
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông(*) |
D510302
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Công nghệ thông tin |
D480201
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành KT31 |
|
|
720
|
Công nghệ sinh học |
D420201
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Hoá học, Sinh học;
-TOÁN, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Kỹ thuật sinh học |
D420202
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Hoá học, Sinh học;
-TOÁN, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Kỹ thuật hóa học |
D520301
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Hoá học, Sinh học;
-TOÁN, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Công nghệ thực phẩm |
D540101
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Hoá học, Sinh học;
-TOÁN, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Kỹ thuật môi trường |
D520320
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Hoá học, Sinh học;
-TOÁN, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành KT32 |
|
|
50
|
Hóa học |
D440112
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Hoá học, Sinh học;
-TOÁN, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành KT33 |
|
|
50
|
Xuất bản (Kỹ thuật in và truyền thông) |
D320401
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Hoá học, Sinh học;
-TOÁN, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành CN3 |
|
|
180
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học (*) |
D510401
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Hoá học, Sinh học;
-TOÁN, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Công nghệ thực phẩm |
D540102
|
-TOÁN, Vật lí, Hóa học;
-TOÁN, Hoá học, Sinh học;
-TOÁN, Hoá học, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành KT41 |
|
|
150
|
Kỹ thuật dệt |
D540201
|
-Toán, Vật lí, Hóa học;
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Công nghệ may |
D540204
|
-Toán, Vật lí, Hóa học;
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Công nghệ da giầy |
D540206
|
-Toán, Vật lí, Hóa học;
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành KT42 |
|
|
50
|
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
D140214
|
-Toán, Vật lí, Hóa học;
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành KT51 |
|
|
100
|
Vật lý kỹ thuật |
D520401
|
-Toán, Vật lí, Hóa học;
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành KT52 |
|
|
60
|
Kỹ thuật hạt nhân |
D520402
|
-Toán, Vật lí, Hóa học;
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành KQ1 |
|
|
160
|
Kinh tế công nghiệp |
D510604
|
-Toán, Vật lí, Hóa học;
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
|
Quản lý công nghiệp |
D510601
|
-Toán, Vật lí, Hóa học;
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh,
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành KQ2 |
|
|
80
|
Quản trị kinh doanh |
D340101
|
-Toán, Vật lí, Hóa học;
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh,
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành KQ3 |
|
|
100
|
Tài chính-Ngân hàng |
D340201
|
-Toán, Vật lí, Hóa học;
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh,
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
|
Kế toán |
D340301
|
-Toán, Vật lí, Hóa học;
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh,
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
|
Nhóm ngành TA |
|
|
200
|
Ngôn ngữ Anh |
D220201
|
-Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH |
|